Thông tin sản phẩm
Model: Biến tần LS 2,2kW SV0022IS7-2
Bình chọn của bạn:
- Biến Tần LS (IS7): 1,5KW, 2HP
- Ngõ vào: 3Pha 220 VAC (50~60Hz)
- Ngõ ra: 3Pha 220 VAC (0.01~400Hz)
- Kích Thước: 150(W) x 284(H) x 200 (D)
- Trọng lượng: 4.5 Kg.
- Chuyên:Tải Nặng
_IS7 có hiệu suất mô-men xoắn lớn, nhiều chức năng đặt biệt
_Nhiều lựa chọn truyền thông (Built-in Built in RS485 & Modbus-RTU communication, Profibus-DP, DeviceNet, LonWorks options)
_Nhiều tùy chọn: I/O mỏ rộng, PLC, Encoder, cấp bảo vệ IP54
_Điều khiển V/F, V/F PG, bù trượt, điều khiển sensorless vector, PMSM (Permanent Magnetic Synchronous Motor)
_IS7 có giao diện màn hình LCD thân thiện với người dùng.
_Chức năng bảo vệ quá nhiệt động cơ.
_Chức năng bảo vệ mất pha ngõ vào, ngõ ra.
_Điều khiển mô-men xoắn ở tốc độ thấp 0.1Hz/150% khi chạy sensorless vector
_Điều khiển Vector tăng độ chính xác về tốc độ và mô-men xoắn lớn khi đươc hỗ trợ của module encoder nhận tín hiệu xung Max 200KHz.
_Tự động duy trì mô-men xoắn khi chạy tốc độ thấp
_IS7 rất linh hoạt có thể dễ dàng bổ sung thêm các bo điều khiển mở rộng.
Thông số động cơ | HP | 1 | 2 | 3 | 5 | 7.5 | 10 | 15 | 20 |
Kw | 0.75 | 1.5 | 2.2 | 3.7 | 5.5 | 7.5 | 11 | 15 | |
Thông số ngõ ra | Công suất (kVA) | 1.9 | 3 | 4.5 | 6.1 | 9.1 | 12.2 | 17.5 | 22.9 |
FLA (A) | 5 | 8 | 12 | 16 | 24 | 32 | 46 | 60 | |
Điện áp | 3 Pha 200~230 VAC | ||||||||
Tần số | 0~400(sensorless vecto điều khiển 0~300Hz, sensored vecto điều khiển 0~120Hz | ||||||||
Ngõ vào | Điện áp | 3pha 200~230(±10%) VAC | |||||||
Tần số | 50~60 Hz |
Phương pháp điều khiển |
V/F (không gian vecto PWM) |
|
Tỉ lệ V/F |
Tuyến tính hoặc do người sử dụng |
|
Khả năng quá tải |
150% trong 1phút, 200% trong 30 giây |
|
Torque khởi động |
Tự động hoặc bằng tay |
|
Tín hiệu ngõ vào |
|
|
Đa chức năng đầu vào |
Tổng cộng 3đầu vào (lập trình) |
|
Ngõ ra analog |
0~10VDC, 4~20mA |
|
Tín hiệu vào |
Điều khiển hoạt động |
|
Cài đặt tần số |
|
|
Tín hiệu khởi động |
Thuận hoặc Nghịch |
|
Nhiều cấp tốc độ |
Cài đặt được đến 8cấp tốc độ(sử dụng đầu vào đa chức năng) |
|
Đa cấp thời gian tăng tốc/giảm tốc |
0.1~6000s. |
|
Chức năng hoạt động |
|
|
Dừng khẩn cấp |
Ngắt tín hiệu ra từ biến tần |
|
Chế độ JOG |
Động cơ chạy được với tốc độ rất chậm |
|
Reset lỗi |
Có tín hiệu reset lỗi khi chức năng bảo vệ tác động |
|
Tín hiệu ngõ ra |
Trạng thái hoạt động |
|
Thông số hiển thị |
|
|
Chức năng bảo vệ |
Ngắt |
|
Cảnh báo |
Quá tải |