DÂY CÁP ĐIỆN
Hiển thị: Danh sách / Lưới
Sắp xếp theo:
Dây điện lực ruột nhôm bọc cách điện PVC (AV-450/750)-TCVN 6610-3:2000
Model: Dây điện lực ruột nhôm bọc cách điện PVC (AV-450/750)-TCVN 6610-3:2000
Dây điện lực ruột nhôm bọc cách điện PVC (AV-0.6/1kV)-TCVN 5935
Model: Dây điện lực ruột nhôm bọc cách điện PVC (AV-0.6/1kV)-TCVN 5935
Dây điện lực ruột nhôm lõi thép cách điện PVC (AsV-0.6/1kV)
Model: Dây điện lực ruột nhôm lõi thép cách điện PVC (AsV-0.6/1kV)
Cáp 2 ruột nhôm vặn xoắn hạ thế
Model: Cáp 2 ruột nhôm vặn xoắn hạ thế
Cáp 3 ruột nhôm vặn xoắn hạ thế
Model: Cáp 3 ruột nhôm vặn xoắn hạ thế
Cáp điện lực chống cháy 1 ruột (CXV/FR-1R), 0.6-1kV
Model: Cáp điện lực chống cháy 1 ruột (CXV/FR-1R), 0.6-1kV
Cáp điện lực chống cháy 2 ruột (CXV/FR-2R), 0.6-1kV
Model: Cáp điện lực chống cháy 2 ruột (CXV/FR-2R), 0.6-1kV
Cáp điện lực chống cháy 3 ruột (CXV/FR-3R), 0.6-1kV
Model: Cáp điện lực chống cháy 3 ruột (CXV/FR-3R), 0.6-1kV
Cáp điện lực chống cháy 4 ruột (CXV/FR-4R), 0.6-1kV
Model: Cáp điện lực chống cháy 4 ruột (CXV/FR-4R), 0.6-1kV
Cáp điện lực chống cháy 4 ruột (CXV/FR-(3R+1R)), 0.6-1kV
Model: Cáp điện lực chống cháy 4 ruột (CXV/FR-(3R+1R)), 0.6-1kV
Cáp điện lực 4 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bảo vệ PVC. Giáp băng 2 lớp thép (CVV/DSTA-(3+1R))-0.6/1kV
Model: Cáp điện lực 4 ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bảo vệ PVC. Giáp băng 2 lớp thép (CVV/DSTA-(3+1R))-0.6/1
Cáp điện lực 1 ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC. Giáp 1 lớp sợi nhôm (CXV/AWA-1R-0.6/1kV
Model: Cáp điện lực 1 ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC. Giáp 1 lớp sợi nhôm (CXV/AWA-1R-0.6/1kV